Bảng giá xe Tự Lái
Trang chủ – Bảng giá xe du lịch
STT | TÊN XE | ĐỜI XE | SỐ CHỖ NGỒI |
NHIÊN LIỆU |
GIÁ XE / 1 NGÀY |
1 | Hyundai Grand i10 | 2017-2018 | 4 chỗ | Xăng | 700.000 VNĐ |
2 | Mazda 2 | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 800.000 VNĐ |
3 | Honda City | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 800.000 VNĐ |
4 | Hyundai Accent | 2020 | 5 chỗ | Xăng | 800.000 VNĐ |
5 | KiA Cerato | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 900.000 VNĐ |
6 | Hyundai Elantral | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 900.000 VNĐ |
7 | Mazda 3 | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 900.000 VNĐ |
8 | Huyndai Kona | 2020-2022 | 5 chỗ | Xăng | 900.000 VNĐ |
9 | Toyota Raize | 2023 | 5 chỗ | Xăng | 1.000.000 VNĐ |
10 | Toyota Cross | 2022 | 5 chỗ | Xăng | 1.100.000 VNĐ |
11 | Hyundai Creta | 2022 | 5 chỗ | Xăng | 1.100.000 VNĐ |
12 | Mazda 6 | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 1.200.000 VNĐ |
13 | Vinfast Lux A 2.0 | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 1.200.000 VNĐ |
14 | Mazda CX5 | 2019-2022 | 5 chỗ | Xăng | 1.200.000 VNĐ |
15 | Kia Sportage | 2023 | 5 chỗ | Xăng | 1.400.000 VNĐ |
16 | Honda CRV | 2017 | 5 chỗ | Xăng | 900.000 VNĐ |
17 | Toyota Innova | 2018 | 8 chỗ | Xăng | 1.000.000 VNĐ |
18 | Toyota Veloz | 2022 | 7 chỗ | Xăng | 1.000.000 VNĐ |
19 | Mitsubishi Xpander | 2019-2022 | 7 chỗ | Xăng | 1.000.000 VNĐ |
20 | Mitsubishi Outlander | 2019-2022 | 7 chỗ | Xăng | 1.200.000 VNĐ |
21 | Honda CRV | 2019-2022 | 7 chỗ | Xăng | 1.200.000 VNĐ |
22 | Vinfast | 2020 | 7 chỗ | Xăng | 1.300.000 VNĐ |
23 | Huyndai Santafe | 2019-2022 | 7 chỗ | Xăng / Dầu | 1.300.000 VNĐ |
24 | Toyota Fotuner | 2020-2022 | 7 chỗ | Xăng / Dầu | 1.300.000 VNĐ |
25 | Ford Everest | 2020-2022 | 7 chỗ | Dầu | 1.300.000 VNĐ |
26 | KiA Sedona | 2020-2022 | 7 chỗ | Dầu | 1.600.000 VNĐ |
27 | KiA Carnival | 2022 | 7 chỗ | Dầu | 2.200.000 VNĐ |
28 | Merc GLC200 | 2022 | 5 chỗ | Xăng | 4.000.000 VNĐ |
29 | Merc E200 | 2020-2022 | 5 chỗ | Xăng | 5.000.000 VNĐ |
30 | Merc S450 | 2020-2022 | 5 chỗ | Xăng | 12.000.000 VNĐ |